Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星名利華
名利 めいり みょうり
danh lợi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名目金利 めーもくきんり
lãi suất danh nghĩa
利用者名 りようしゃめい
tên người dùng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名目利子率 めいもくりしりつ
lãi suất danh nghĩa
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.