Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星田英利
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh