Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
伝言 つてこと でんごん
lời nhắn; lời nói
言伝 ことづて
thông điệp, tin nhắn
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
空言 そらごと くうげん むなこと
sự giả dối; sự nói dối; tin đồn vô căn cứ