空言
そらごと くうげん むなこと「KHÔNG NGÔN」
☆ Danh từ
Sự giả dối; sự nói dối; tin đồn vô căn cứ

Từ đồng nghĩa của 空言
noun
空言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空言
絵空言 えくうげん
thêu dệt, bịa đặt, làm giả
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空で言う そらでいう
thuộc làu làu
言言 げんげん
từng từ từng từ
空空 くうくう
rỗng; khuyết