Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
衛星ラジオ えいせいラジオ
rađiô vệ tinh
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架空する かくうする
bắc.
架かる かかる
đặt lên giá
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
架空資産 かくうしさん
tài sản hư cấu
架空請求 かくうせいきゅう
hóa đơn giả