Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星野みちる
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ちちり星 ちちりぼし
sao tinh (trong 28 ngôi sao trong 7 chòm sao có thực trên bầu trời.)
勝ち星 かちぼし
(sự dấu hiệu chỉ báo) chiến thắng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
野育ち のそだち
khônng được giáo dục chu đáo