野育ち
のそだち「DÃ DỤC」
☆ Danh từ
Khônng được giáo dục chu đáo

野育ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野育ち
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
都育ち みやこそだち とそだち
sự lớn lên ở thành thị, sự trưởng thành ở thành thị; người trưởng thành ở thành thị