Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星野好男
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
好男子 こうだんし
hảo nam tử; chàng trai tuấn tú; người đàn ông cơi mở, dễ mến
男好き おとこずき
lôi cuốn đàn ông; người phụ nữ đa tình
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.