映す
うつす「ÁNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Chiếu (phim)
スクリーン
に
スライド
を
映
す。
Chiếu slide lên màn ảnh.
Chiếu bóng
Soi
鏡
に
顔
を
映
してみて、にきびの
多
いのに
驚
いた。
Khi soi gương tôi ngạc nhiên khi thấy có rất nhiều mụn. .

Từ đồng nghĩa của 映す
verb
Bảng chia động từ của 映す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 映す/うつすす |
Quá khứ (た) | 映した |
Phủ định (未然) | 映さない |
Lịch sự (丁寧) | 映します |
te (て) | 映して |
Khả năng (可能) | 映せる |
Thụ động (受身) | 映される |
Sai khiến (使役) | 映させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 映す |
Điều kiện (条件) | 映せば |
Mệnh lệnh (命令) | 映せ |
Ý chí (意向) | 映そう |
Cấm chỉ(禁止) | 映すな |