Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 映画理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
論理区画 ろんりくかく
phân vùng logic
映画評論家 えいがひょうろんか
nhà phê bình phim