来立て
きたて らいだて「LAI LẬP」
☆ Cụm từ
Người mới đến

来立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来立て
出来立て できたて でき たて
làm tươi; chỉ cần làm
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立て たて だて
số lượng sử dụng
立てて たてて
đặc biệt là, chủ yếu là
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.