Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春を背負って
背負う せおう しょう
cõng; vác
背負子 しょいこ
khung địu
鴨がねぎを背負って来る かもがねぎをしょってくる
sự thuận lợi, suôn sẻ (sử dụng trong những tình huống thuận tiện, có lợi cho mình, chẳng hạn như khi người mà mình đang cố lợi dụng lại tự nhiên mang đến một thứ gì đó hữu ích, có thể sử dụng được)
背負い革 しょいかわ
ba lô da
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
背負い投げを食う せおいなげをくう
bị phản bội bất ngờ, bị đâm sau lưng
背負い投げ せおいなげ しょいなげ
một cú ném vai, một trong bốn mươi cú ném judo truyền thống được phát triển bởi jigoro kano
一本背負い いっぽんぜおい
đòn ném qua vai (judo, sumo)