Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春山行夫
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
行く春 ゆくはる いくはる
mùa xuân sắp qua đi, cuối xuân
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
山行 さんこう
đi trên núi