Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春敲町
推敲 すいこう
sự sửa lại (bản thảo); sự sửa sang; sự mài giũa; sự đánh bóng
推敲する すいこうする
sửa lại (bản thảo); sửa sang; mài giũa; đánh bóng.
月下推敲 げっかすいこう
quá trình kiểm tra và sửa đổi cách diễn đạt của một câu, và thêm các sửa chữa để có một cách diễn đạt khác
春 はる
mùa xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân
春霜 しゅんそう はるしも
spring frost