Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春柳社
春社 しゅんしゃ
spring "tsuchinoe" day that falls closest to the vernal equinox (a day of religious significance for harvests)
春日大社 かすがたいしゃ
đền Kasuga
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.