春着
はるぎ「XUÂN TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo mặc vào dịp năm mới; quần áo mùa xuân, trang phục mùa xuân

春着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
春 はる
mùa xuân
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân