春節
しゅんせつ「XUÂN TIẾT」
☆ Danh từ
Tết nguyên đán

春節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
春 はる
mùa xuân
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko