Các từ liên quan tới 昼ショップ 買物検討使
検討 けんとう
thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
検討図 けんとうず
bản vẽ
検討会 けんとうかい
Cuộc họp bàn bạc. cuộc họp thảo luận
再検討 さいけんとう
sự xem xét lại; sự xem lại; sự xét lại; sự nghĩ lại; sự đánh giá lại
検討中 けんとうちゅう
Đang xem xét, đang suy nghĩ, đang chờ xác minh
買物 かいもの
món hàng mua được; mua hàng; mua sắm; mua đồ; đi chợ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検討結果 けんとうけっか
kết quả điều tra