Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
中古車 ちゅうこしゃ
xe cũ, xe dùng rồi, xe xài rồi
古神道 こしんとう
Thần đạo cổ xưa
塚 つか
ụ; mô đất; đống.