Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時そば
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay
時んば ときんば
at times when...
その時 そのとき
đương thời
時時 ときどき
Đôi khi
卒都婆 そとば そとうば そつとばば
tháp chứa hài cốt vị sư
時分時 じぶんどき
giờ ăn
生そば きそば なまそば
100% buckwheat noodles, buckwheat noodles made from buckwheat flour only, without the addition of wheat flour