Các từ liên quan tới 時をかける少女 (曲)
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少時 しょうじ
thuở thiếu thời, thời niên thiếu, khi còn bé
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
曲を付ける きょくをつける
để viết âm nhạc cho một bài hát
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
少し曲げる すこしまげる
khom khom.
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.