到来物
とうらいもの「ĐÁO LAI VẬT」
☆ Danh từ
Quà tặng

到来物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 到来物
到来 とうらい
đến; sự đến
時刻到来 じこくとうらい
Thời cơ đã đến, thời cơ chín muồi!
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
時機到来 じきとうらい
Thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
好機到来 こうきとうらい
việc cơ hội tốt đến; thời cơ chín muồi
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.