時刻到来 じこくとうらい
Thời cơ đã đến, thời cơ chín muồi!
時節到来 じせつとうらい
thời cơ đã đến; thời cơ chín muồi
好機到来 こうきとうらい
việc cơ hội tốt đến; thời cơ chín muồi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
到着時刻 とうちゃくじこく
thời gian đến nơi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.