好機到来
こうきとうらい「HẢO KI ĐÁO LAI」
☆ Danh từ, thành ngữ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc cơ hội tốt đến; thời cơ chín muồi
今
こそ
好機到来
だ。
挑戦
しよう!
Bây giờ chính là thời cơ chín muồi. Hãy thử thách bản thân nào!

Bảng chia động từ của 好機到来
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 好機到来する/こうきとうらいする |
Quá khứ (た) | 好機到来した |
Phủ định (未然) | 好機到来しない |
Lịch sự (丁寧) | 好機到来します |
te (て) | 好機到来して |
Khả năng (可能) | 好機到来できる |
Thụ động (受身) | 好機到来される |
Sai khiến (使役) | 好機到来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 好機到来すられる |
Điều kiện (条件) | 好機到来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 好機到来しろ |
Ý chí (意向) | 好機到来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 好機到来するな |