Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角型掛け時計 かくがたかけとけい
đồng hồ treo tường hình vuông, hình chữ nhật
八角型掛け時計 はっかくかたかけとけい
đồng hồ treo tường hình bát giác
時時 ときどき
Đôi khi
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch