Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時評社
時評 じひょう
bình luận trên (về) thời sự
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時価評価 じかひょうか
định giá theo thị trường; định giá thị trường công bằng
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF