Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時間 (単位)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
単位時間当たり たんいじかんあたり
per unit time, rate per unit of time
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
位置決め時間 いちぎめじかん
thời gian định vị
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập