Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 時間からの影
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
何時の間にか いつのまにか
không hiểu từ bao giờ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間 じかん
giờ đồng hồ
セル間の到着時間 セルかんのとうちゃくじかん
thời gian đến giữa các ô
何時の間にやら いつのまにやら
bất ngờ, thình lình, đột ngột
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại