Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時限装置
じげんそうち
thiết bị định giờ
金融危機対応の時限装置 きんゆーききたいおーのじげんそーち
trang bị hẹn giờ cho khủng hoảng tài chính (ý nói đến các biện pháp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhằm ứng phó với khủng hoảng tài chính)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
時限 じげん
thời gian lên lớp (dùng tiếp đuôi)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
時限目 じげんめ
khoảng thời gian
時限スト じげんスト
đình công có thời hạn
時限ストライキ じげんストライキ
「THÌ HẠN TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích