晩食
ばんしょく「VÃN THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bữa ăn tối

Bảng chia động từ của 晩食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 晩食する/ばんしょくする |
Quá khứ (た) | 晩食した |
Phủ định (未然) | 晩食しない |
Lịch sự (丁寧) | 晩食します |
te (て) | 晩食して |
Khả năng (可能) | 晩食できる |
Thụ động (受身) | 晩食される |
Sai khiến (使役) | 晩食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 晩食すられる |
Điều kiện (条件) | 晩食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 晩食しろ |
Ý chí (意向) | 晩食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 晩食するな |
晩食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晩食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
晩 ばん
buổi tối
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
お晩 おばん
chào buổi tối (sử dụng ở Hokkaido và vùng Tohoku)
晩福 ばんふく
vạn phúc.