Các từ liên quan tới 普門寺 (いわき市)
普門品 ふもんぼん
sản phẩm phổ thông
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市門 しもん
cổng thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
普 ふ
nói chung; đại thể.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
門前成市 もんぜんせいし
tập trung nhiều người, đông như cái chợ