Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景観法
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
景観権 けいかんけん
quyền cảnh quan
観法 かんぽう かんぼう
phương pháp chiêm nghiệm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.