Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景観重要建造物
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
重要人物 じゅうようじんぶつ
kẻ cả.
現住建造物 げんじゅうけんぞうぶつ
tòa nhà có người cư trú
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
建造 けんぞう
xây dựng
景観権 けいかんけん
the right to a view