Các từ liên quan tới 晴れ ときどき くもり
nghe lỏm; nghe trộm
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)
どきり どっきり ドッキリ
cảm thấy bị sốc; giật mình.
抜きもどし ぬきもどし
đẩy ngược
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
zephyr lily
sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bô, sự làm ra vẻ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bổ nhiệm, sự sử dụng
cảm thấy bị sốc; giật mình.