Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖流 だんりゅう
dòng nước ấm
流説 りゅうせつ るせつ
lưu truyền.
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流説欄 りゅうせつらん
cây thùa.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình