Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
符号理論 ふごうりろん
lý thuyết mã
論理番号 ろんりばんごう
số lôgic
論理記号 ろんりきごう
biểu tượng logic
暗号 あんごう
ám hiệu; mật mã; mật hiệu
論理ユニット番号 ろんりユニットばんごう
số đơn vị lôgic
記号論理学 きごうろんりがく
luân lý học về ký hiệu
ElGamal暗号 エルガマルあんごう
hệ thống mã hóa elgamal