暗合
あんごう「ÁM HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên

Từ đồng nghĩa của 暗合
noun
Bảng chia động từ của 暗合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗合する/あんごうする |
Quá khứ (た) | 暗合した |
Phủ định (未然) | 暗合しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗合します |
te (て) | 暗合して |
Khả năng (可能) | 暗合できる |
Thụ động (受身) | 暗合される |
Sai khiến (使役) | 暗合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗合すられる |
Điều kiện (条件) | 暗合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗合しろ |
Ý chí (意向) | 暗合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗合するな |
暗合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗合
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau