Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
峠を越える とうげをこえる
vượt quà đèo