暗殺する
あんさつ「ÁM SÁT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ám sát
彼
は
大統領
を
暗殺
する
陰謀
に
巻
き
込
まれた
Anh ta có dính líu vào âm mưu ám sát tổng thống
(
人
)を
暗殺
する
計画
Âm mưu (kế hoạch) ám sát ai
リンカーン大統領
は
劇場
の
中
で
暗殺
された
Tổng thống Lincon bị ám sát tại một nhà hát .

Bảng chia động từ của 暗殺する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗殺する/あんさつする |
Quá khứ (た) | 暗殺した |
Phủ định (未然) | 暗殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗殺します |
te (て) | 暗殺して |
Khả năng (可能) | 暗殺できる |
Thụ động (受身) | 暗殺される |
Sai khiến (使役) | 暗殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗殺すられる |
Điều kiện (条件) | 暗殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗殺しろ |
Ý chí (意向) | 暗殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗殺するな |