Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視野検査 しやけんさ
kiểm tra thị giác
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
暗視 あんし くらし
khả năng nhìn trong bóng tối
検鏡 けんきょう
sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi
検視 けんし
khám nghiệm (tử thi)
視野 しや
tầm hiểu biết
内視鏡検査用品 ないしきょうけんさようひん
vật tư nội soi
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi