暗躍
あんやく「ÁM DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoạt động ngấm ngầm
スパイ
の〜
Sự hoạt động bí mật của gián điệp .

Bảng chia động từ của 暗躍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗躍する/あんやくする |
Quá khứ (た) | 暗躍した |
Phủ định (未然) | 暗躍しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗躍します |
te (て) | 暗躍して |
Khả năng (可能) | 暗躍できる |
Thụ động (受身) | 暗躍される |
Sai khiến (使役) | 暗躍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗躍すられる |
Điều kiện (条件) | 暗躍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗躍しろ |
Ý chí (意向) | 暗躍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗躍するな |
暗躍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暗躍
暗躍する あんやく
hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm
暗中飛躍 あんちゅうひやく
hoạt động bí mật, hoạt động ngầm (thường là hành động xấu)
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
躍如 やくじょ
sống động; sinh động
跳躍 ちょうやく
sự nhảy
躍り おどり
nhảy múa; nhảy qua; nhảy lên; gây náo động
躍進 やくしん
sự nhảy lên phía trước