Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
口づける くちづける
hôn.
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
暗黒の木曜日 あんこくのもくよーひ
ngày thứ năm đen tối
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)