Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暗黒の口づけ
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
口づける くちづける
hôn.
暗黒期 あんこくき
che khuất thời kỳ
暗黒街 あんこくがい
thế giới ngầm; giới xã hội đen
暗黒面 あんこくめん
mặt tối, mặt trái (của cuộc đời, xã hội...)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
暗黒の木曜日 あんこくのもくよーひ
ngày thứ năm đen tối
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)