Các từ liên quan tới 暗黒時代 (古代ギリシア)
暗黒時代 あんこくじだい
thời kỳ Trung cổ; thời kỳ tăm tối (do chính trị độc tài, nhân cách con người và luân lý xã hội bị chà đạp, văn hoá bị suy thoái)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
中古時代 ちゅうこじだい
thời trung cổ.
推古時代 すいこじだい
thời kì Suiko
古典時代 こてんじだい
thời kỳ cổ điển
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古代 こだい
cổ