暦術
れきじゅつ こよみじゅつ「LỊCH THUẬT」
☆ Danh từ
Lịch - xây dựng cai trị

暦術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暦術
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)
グレゴリオ暦 グレゴリオれき
lịch gregorian