Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暴れん坊 あばれんぼう
côn đồ; người hay gây ồn ào; gã lưu manh; thằng du côn
プリンセス
công chúa; công nương.
プリンセスコート プリンセス・コート
áo khoác dáng công chúa
プリンセスライン プリンセス・ライン
dáng váy công chúa
忘れん坊 わすれんぼう
người hay quên
隠れん坊 かくれんぼ かくれんぼう
trò ú tim
去られん坊 さられんぼう
divorcing woman
坊さん ぼうさん
hòa thượng