Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 暴瀉
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
沢瀉 おもだか オモダカ
Sagittaria trifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Alismataceae)
瀉下 しゃげ しゃか しゃか、しゃげ
tiêu chảy
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa
瀉薬 しゃやく
thuốc xổ, thuốc nhuận tràng
瀉血 しゃけつ
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch