Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 曩に
Vào, vào lúc……
日に異に ひにけに
sự thay đổi theo từng ngày
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít
陰に陽に いんにように かげにひに
công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).