Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日に異に
ひにけに
sự thay đổi theo từng ngày
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
異に けに ことに
sự khác nhau
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
日毎に ひごとに
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà
異にする ことにする
khác nhau, khác biệt
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日過ぎに にちすぎに
cách...ngày.
日ましに ひましに
càng ngày càng....
「NHẬT DỊ」
Đăng nhập để xem giải thích