Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲率 きょくりつ
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
曲率円 きょくりつえん
đường tròn chính khúc
形式 けいしき
hình thức; cách thức; phương thức; kiểu
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
曲率中心 きょくりつちゅーしん
tâm của bán kính cong
曲率半径 きょくりつはんけー
bán kính cong