Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
日記 にっき
nhật ký
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
毎日更新 まいにちこうしん
cập nhật hằng ngày
日程変更 にっていへんこう
đổi hành trình.
記念日 きねんび
ngày kỉ niệm